-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Điều hòa Casper 2 chiều inverter IH-09TL22 là dòng sản phẩm chất lượng của Casper. Với thiết kế tinh tế, sang trọng và trang bị nhiều công nghệ tiên tiến. Dàn tản nhiệt đồng mạ vàng!
Điều hòa Casper 2 chiều inverter IH-09TL22 có công nghệ Inverter giúp duy trì công suất mô tơ ổn định theo thời gian mà không phải liên tục bật, tắt như những máy điều hòa khác. Tiết kiệm từ 30 – 70% điện năng so với các loại điều hòa không inverter.
DÀN TẢN NHIỆT ĐỒNG MẠ VÀNG
Dàn tản nhệt mà vàng mang đến những ưu điểm vượt trội:
● Tăng hiệu năng làm lạnh
● Tăng tuổi thọ dàn ngưng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân
bên ngoài như mưa, nước muối, hơi muối biển.
● Ngăn chặn sự sinh sôi các vi khuẩn có hại.
CHỨC NĂNG TỰ ĐIỀU CHỈNH NHIỆT ĐỘ TỐI ƯU
Điều khiển từ xa Casper được gắn bộ phận cảm biến nhiệt có thể cảm nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng.
IICLEAN – CHỨC NĂNG TỰ LÀM SẠCH THÔNG MINH
Khi kích hoạt chức năng iClean, máy sẽ làm lạnh và làm đóng băng bề mặt dàn làm lạnh, cũng như ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn.
CHẾ ĐỘ CHỜ 0,5W
Khi máy cung cấp đủ nhiệt độ yêu cầu, máy sẽ tự động chạy ở chế độ standby và chỉ tiêu thụ 0,5W/h giúp máy tiết kiệm điện năng tiêu thụ lên tới 80%.
QUẠT GIÓ THỔI XA
Quạt gió của điều hòa Casper thổi xa tối đa lên đến 15m. Mức cao nhất các dòng khác chỉ 12m.
THIẾT KẾ SIÊU TĨNH LẶNG
Điều hòa Casper được trăng bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
TỰ ĐỘNG BÁO LỖI
Điều hòa Casper được trăng bị động cơ quạt tiên tiến có hiệu năng cao và ít tạo tiếng ồn nhất có thể (20 dB)
MÔI CHẤT LẠNH R410A
Điều hòa cho hơi lạnh sâu hơn và tiết kiệm điện hơn. Loại khí gas R410A góp phần bảo vệ môi trường vì không gây thủng tầng ozon.
Thông số cơ bản |
Công suất định mức |
BTU/h |
9.000 |
Công suất tiêu thụ định mức |
W |
960(100-1440) |
|
Dòng điện tiêu thụ định mức |
A |
4.2(0.6-6.3) |
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
W |
1500 |
|
Dòng điện tiêu thụ tối đa |
A |
7 |
|
Nguồn điện |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
|
Môi chất lạnh |
|
R410A |
|
Áp suất nạp tối đa |
Mpa |
4.15 |
|
Áp suất dẫn tối đa |
Mpa |
1.15 |
|
Lưu lượng gió |
m3/h |
650 |
|
Độ ồn |
dB(A) |
41 |
|
Dàn Lạnh |
Tốc độ động cơ |
rpm |
1200/1050/950/850 |
Lưu lượng gió |
m3/h |
500 |
|
Đường kính × Chiều dài quạt |
mm |
Φ92*597 |
|
Kích thước máy |
mm |
800*300*198 |
|
Kích thước bao bì |
mm |
850*370*270 |
|
Trọng lượng tịnh |
kg |
10 |
|
Dàn Nóng |
Công suất đầu vào |
W |
735 |
Dòng điện định mức |
A |
5.25 |
|
Đường kính quạt |
mm |
Φ390*140 |
|
Kích thước máy |
mm |
740*545*255 |