-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Máy giặt Panasonic NA - F85A4GRV có thiết kế cửa trên đơn giản, dễ dàng kết hợp với mọi kiểu không gian nội thất. Hơn nữa, chiếc máy giặt đến từ thương hiệu Panasonic này có bảng hiển thị bằng tiếng Việt đặt về phía sau, giúp người dùng dễ dàng thao tác, sử dụng máy.
Với khối lượng giặt lên đến 8,5 kg cho một mẻ giặt, chiếc máy giặt Panasonic NA - F85A4GRV sẽ là một sự lựa chọn lý tưởng cho các gia đình khoảng 5 - 6 người.
Giặt sạch mạnh mẽ với luồng nước Dancing
Sử dụng công nghệ luồng nước Dancing trong vận hành, máy giặt Panasonic NA - F85A4GRV tạo ra nguồn nước xoáy đa chiều mạnh mẽ len lỏi vào từng sợi vải, mang đến hiệu quả giặt sạch đáng mong đợi.
Hệ thống Active Foam tạo bọt xà phòng đậm đặc, thấm sấu vào quần áo, dễ dàng đánh bật vết bẩn
Máy giặt với trang bị hệ thống ActiveFoam giúp đánh tan xà phòng thành các bọt khí li ti nhanh chóng thấm sâu vào sợi vải, đánh bay mọi vết bẩn cứng đầu, giúp quần áo được giặt sạch nhanh chóng, hiệu quả.
Lồng giặt SAZANAMI bảo vệ quần áo khỏi hư tổn khi ma sát trong quá trình giặt
Lồng giặt SAZANAMI làm từ thép không gỉ với thiết kế đặc biệt sẽ bảo vệ cho từng sợi vải khỏi nguy cơ bị hư tổn trong quá trình giặt. Giúp cho quần áo của gia đình bạn luôn được bền đẹp như mới.
Nhìn chung, máy giặt Panasonic NA - F85A4GRV phục vụ tốt cho gia đình đông thành viên. Máy cho hiệu quả giặt giũ cực mạnh mẽ nhưng vẫn giữ cho quần áo bền đẹp nhờ có lồng giặt Sazanami. Điểm đặc biệt của sản phẩm này là ở thiết kế, bảng điều khiển được dời ra phía sau giúp người dùng thuận tiện lấy quần áo ra vào, dễ dàng thao tác điều chỉnh chương trình giặt. Hoạt động rất êm ái, vận hành ổn định cũng là một điểm cộng thêm mà rất nhiều người dùng sở hữu sản phẩm này đã đánh giá.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ |
Việt Nam |
|
---|---|---|
Khối lượng giặt (kg) |
8.5 |
|
Chỉ số hiệu suất năng lượng (sao) |
5 sao |
|
Thông số kỹ thuật cơ bản |
Kích thước (RxSxC) mm |
595 x 651 x 1015 |
Khối lượng (tịnh) + Phụ kiện (kg) |
35 |
|
Điện áp/ Tần số |
220-240V/ 50Hz |
|
Loại bảng điều khiển |
Nút ấn trực tiếp |
|
Màu đèn LED |
Mầu cam |
|
Màn hình hiển thị số |
Có |
|
Màu (nắp máy) |
Xám |
|
Màu (thân máy) |
Xám |
|
Lượng nước sử dụng (L) |
Giặt thường |
184 |
Tốc độ quay vắt (có tải) (Vòng/phút) |
700 |
|
Công nghệ giặt |
Hệ thống ActiveFoam |
Có |
Mâm giặt 8 cánh |
Có (nhựa) |
|
Ring shower |
Có |
|
Luồng nước Dancing |
Có |
|
ECONAVI (Nhiệt độ nước & Khối lượng đồ giặt) |
- |
|
Giặt nước nóng (40 độ C & 60 độ C) |
- |
|
Tính năng thuận tiện |
Khóa trẻ em (hiển thị LED) |
Có |
Tự khởi động lại |
Có |
|
Áp lực nước thấp |
Có |
|
Dải điện áp rộng |
Có |
|
Tự ngắt nguồn điện |
Có |
|
Hẹn giờ (Khởi động trễ) |
2-24h |
|
Chỉ báo thời gian giặt còn lại |
Có |
|
Lồng giặt SAZANAMI |
Có |
|
Bộ lọc xơ vải dạng hộp lớn |
Có |
|
Nắp kính chịu lực |
Có |
|
Chương trình giặt chính |
Số chương trình giặt |
9 (nút ấn trực tiếp) |
Giặt thường |
Có |
|
Giặt nhanh |
Có |
|
Giặt đồ trẻ em |
Có |
|
Chăn màn |
Có |
|
Giặt nhẹ |
Có |
|
Giặt Ngâm |
Có |
|
Vệ sinh lồng giặt |
Có |
|
Giặt tiết kiệm nước |
Có |
|
Chương trình giặt đặc biệt (nút ấn riêng biệt) |
Hẹn giờ (Khởi động trễ) |
Có |
Sấy bằng gió (90 phút) |
Có |