-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hai màu đỏ và vàng dễ dàng lựa chọn, thiết kế tinh tế, làm tôn lên vẻ đẹp của căn bếp hiện đại.
CÔNG NGHỆ CẢM BIẾN THÔNG MINH
Tự động thiết lập thời gian không phụ thuộc vào trọng lượng thực phẩm nhờ khả năng nhận biết độ ẩm do thực phẩm bay hơi trong quá trình nấu hoặc hâm nóng.
05 THỰC ĐƠN SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ CẢM BIẾN THÔNG MINH
Mì ăn liền / Rau củ / Rã đông / Cơm / Thức uống
THIẾT KẾ BẢNG ĐIỀU KHIẾN TOP CONTROL THẾ HỆ MỚI
Dễ dàng thao tác và sử dụng hơn với bảng điều khiển được đặt ở mặt trên lò vi sóng.
HAI KIỂU TAY CẦM DỄ DÀNG ĐÓNG VÀ MỞ
Tay cầm ẩn phía trên và bên phải lò vi sóng giúp bạn dễ dàng đóng và mở cửa lò ở hai hướng khác nhau.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LÒ VI SÓNG (-) | |
Dòng sản phẩm lò vi sóng | Lò vi sóng điện tử |
Dung tích | 22 |
Màu sắc | Đen |
Kiểu mở cửa lò | Tay kéo |
Kiểu thanh nướng | - |
Mức công suất vi sóng | 4 |
Trọng lượng (kg) | 12 |
Kích thước ngoài (Rộng x Cao x Sâu) (mm) | 460 x 275 x 380 |
Thực đơn nấu tự động | 5 |
Đĩa xoay/kích thước (mm) | Có/272 |
Nguồn điện lò vi sóng | 220-240V/50Hz |
CHỨC NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Hâm nóng | Có |
Nấu | Có |
Rã đông | Có |
Nướng | - |
Nướng đối lưu | - |
Hấp | - |
Nướng kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D kết hợp vi sóng | - |
Nướng đối lưu kết hợp vi sóng | - |
Khí nóng 3D/Khí nóng 3D + Nướng | - |
CÔNG SUẤT LÒ VI SÓNG (-) | |
Tiêu thụ vi sóng (W) | 1250 |
Vi sóng (W) | 800 |
Nướng trên (W) | - |
Nướng dưới (W) | - |
Nướng đối lưu (W) | - |
Hơi nước (W) | - |
Khí nóng 3D (W) | - |
TÍNH NĂNG LÒ VI SÓNG (-) | |
Công nghệ cảm biến độ ẩm | Có |
Công nghệ Inverter | - |
Chế độ tiết kiệm điện | - |
Chế độ hẹn giờ (phút) | 99.5 |
Khóa trẻ em | Có |